Thép tấm S355J0 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-2:2004, tiêu chuẩn châu Âu cho thép tấm cán nóng, thép tấm không hợp kim dùng cho kết cấu chung.

Hotline:24/7
0919 28 90 90

Thành phần hoá học

Mác thép C max
%
Mn max
%
Si max
%
P max
%
S max
%
Cu max
%
N max
%
Khác max
%
CEV max
  Độ dày               Độ dày 
  ≤16 16 - ≤40 40               0-30 30-40 40-100
S355J0 0.20 0.20 0.22 1,40-1,70 0.55 0.35 0.35 0.55 0.012 - 45 47 47
 
Tính chất cơ lý
Mác thép Giới hạn chảy min REh (MPa) Giới hạn đứt Rm (MPa) Độ dãn dài % Thử nghiệm va đập
16 16-40 40-63 63-80 80-100 100-125 3-100 100-125 3-40 40-63 63-100 100-125 Nhiệt độ
oC
Năng lượng
J
                        0 27
S355J0 355 345 335 325 315 295 470-630 450-600 22 21 20 18 0  
 
Mác thép tương đương
Đức Nhật Bản Pháp Anh
BS
Châu Âu cũ Ý Bỉ Tây ban nha Trung Quốc Thuỵ điển
St52-3U SS490B E36-3 50C Fe510C Fe510C AE355C AE355C 16Mn 2132-01
2134-01

  Ý kiến bạn đọc