Thép tấm S275M được sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-4 : 2004 thép tấm hàn,cán nóng đã đươc tiêu chuẩn hoá (thường hoá) với kết cấu hạt mịn
Hotline:24/7
0919 28 90 90
Thép tấm S275M được sử dụng để sản xuất cơ khí, lò hơi, trao đổi nhiệt, dẫn dầu, bể chứa, dẫn hơi, dẫn khí, thiết bị ngoài khơi, tàu thuyền....
Định danh
S275M Lớp là một điều kiện phân phối kỹ thuật đối với thép kết cấu hạt mịn có thể hàn được.
S có nghĩa là kết cấu thép, M có nghĩa là điều kiện giao hàng.
Chữ in hoa L cho chất lượng với các giá trị tối thiểu được chỉ định của các giá trị năng lượng tác động ở nhiệt độ không thấp hơn -50 độ.
Độ dày: 5mm tới 250mm;
Rộng: 1500mm tới4500mm:
Dài: 3000mm đến 1200mm hoặc cắt theo quy cách
Giám định chất lượng bới bên thứ 3
ABS, DNV, BV, GL, CCS, LR, RINA, KR, NK, CE, SGS, IKE, IEI
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S275M
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TÂM S275M
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S275M
Định danh
S275M Lớp là một điều kiện phân phối kỹ thuật đối với thép kết cấu hạt mịn có thể hàn được.
S có nghĩa là kết cấu thép, M có nghĩa là điều kiện giao hàng.
Chữ in hoa L cho chất lượng với các giá trị tối thiểu được chỉ định của các giá trị năng lượng tác động ở nhiệt độ không thấp hơn -50 độ.
Độ dày: 5mm tới 250mm;
Rộng: 1500mm tới4500mm:
Dài: 3000mm đến 1200mm hoặc cắt theo quy cách
Giám định chất lượng bới bên thứ 3
ABS, DNV, BV, GL, CCS, LR, RINA, KR, NK, CE, SGS, IKE, IEI
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S275M
EN10025-4 S275M | |||||||
Mức thép | Nguyên tố (%) | ||||||
C | Si | Mn | P | S | Al | N | |
S275M | 0.15 | 0.55 | 1.60 | 0.030 | 0.030 | 0.015 | |
Nb | V | Ti | Cu | Cr | Ni | Mo | |
0.06 | 0.10 | 0.06 | 0.60 | 0.35 | 0.35 | 0.13 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP TÂM S275M
Grade | Thickness | Yield Strength | Tensile Strength | Elongation | Impact Energy |
(mm) | MPa (min) | MPa | % (min) | (KV J) (min) | |
-20 degree | |||||
S275M | ≤ 16 | 275 | 370-530 | 24 | 40 |
16> to ≤40 | 265 | 370-530 | 24 | 40 | |
40> to ≤63 | 255 | 350-510 | 24 | 40 | |
63> to ≤80 | 245 | 350-510 | 24 | 40 | |
80> to ≤100 | 245 | 350-510 | 24 | 40 | |
100> to ≤120 | 240 | 350-510 | 24 | 40 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG S275M
Germany DIN,WNr | France AFNOR | England BS | Italy UNI | China GB | Russia GOST |
StE 275 TM | FeE275KG TM |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận