Thép tấm S235J2 được sản xuất theo tiêu chuẩn EN10025-2 (2004)
Các mức chất lượng của thép trong tiêu chuẩn bao gồm
S235JR, S235J0, S235J2, S235J2G3
S275JR, S275J0, S275J2, S275J2G3
S355JR, S355J0, S355J2, S355K2,
S450J0
Các mức chất lượng của thép trong tiêu chuẩn bao gồm
S235JR, S235J0, S235J2, S235J2G3
S275JR, S275J0, S275J2, S275J2G3
S355JR, S355J0, S355J2, S355K2,
S450J0
Hotline:24/7
0919 28 90 90
ĐỊNH DANH
Thép tấm S235J2 (1.0117) là thép tấm carbon không hợp kim được tham chiếu sản xuất theo tiêu chuẩn EN 10025-2 xuất bản năm 2004.
S235J2 có nghĩa
S: viết tắt của từ structural steel (thép tấm kết cấu)
235: nghĩa là giới hạn chảy nhỏ nhất 235Mpa với độ dày nhỏ hơn 16mm
J2: thử nghiệm va đập 27J tại nhiệt độ -200C theo phương pháp máy dập chữ V, theo chiều dài của vật mẫu
ỨNG DỤNG
Thép tấm s235J2 thích hợp cho việc toạ hình lạnh cũng như uốn cong, làm thép hình, bulong, bắn vít, và các thành phần riêng biệt khi sử dụng xây dựng cầu đường, nhà xưởng.
Quá trình dùng thép phải được tính toán kỹ về thiết kế, tiến trình xâ dụng phù hợp với vật liệu. Chuỗi vật liệu EN10025-2 từ S235 tới S355 thường được sử dụng ddeer làm xe vận tải hành khách, vận tải hàng nặng, xe có trải trọng
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP TẤM S235J2
Nguyên tố hoá học % (≤) | |||||||||
Tiêu chuẩn | Mức thép | Chất lượng | C | Si | Mn | P | S | Cu | N |
EN 10025-2 | S235 | S235J2 (1.0117) | 0.17 | – | 1.40 | 0.025 | 0.025 | 0.55 | – |
Giới hạn chảy thép S235J2 (≥ N/mm2); Dicke (d) mm | |||||||||
Thép | Mức chất lượng | d≤16 | 16< d ≤40 | 40< d ≤60 | 60< d ≤100 | 100< d ≤150 | 150< d ≤200 | 200< d ≤250 | |
S235 | S235J2 (1.0117) | 235 | 225 | 215 | 215 | 195 | 185 | 175 | |
Độ bền kéo thép S235J2 (≥ N/mm2) | |||||||||
Thép | Mức chất lượng | d<3 | 3 ≤ d ≤ 100 | 100 < d ≤ 150 | 150 < d ≤ 250 | ||||
S235 | S235J2 (1.0117) | 360-510 | 360-510 | 350-500 | 340-490 | ||||
Độ dãn dài (≥%); Độ dày (d) mm | ||||||
Thép | Mức chất lượng | d≤40 | 40< d ≤63 | 63 < d ≤100 | 100 < d ≤ 150 | 150 < d ≤ 250 |
S235 | S235J2 (1.0117) | 24 | 23 | 22 | 22 | 21 |
Châu Âu | Mỹ | ISO | Nhật | Trung | Ấn | ||||||||||||
Tiêu chuẩn | Mức thép | Tiêu chuẩn | Mức thép | Tiêu chuẩn | Mức thép | Tiêu chuẩn | Mức thép | Tiêu chuẩn | Mức thép | Tiêu chuẩn | Mức thép | ||||||
EN 10025-2 | S235J2 (1.0117); S235J2G3; S235J2G4 | ASTM A36; ASTM A283M | A36; Grade D | ISO 630-2 | S235D | JIS G3106 | SM400A | GB/T 700 | Q235D | IS 2062 | E250 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận