Tiêu chuẩn EN10028-5 bao gồm các mác thép
Thép tấm P355M
Thép tấm  P355ML1
Thép tấm P355ML2
Thép tấm P420M
Thép tấm P420ML1
Thép tấm P420ML2
Thép tấm P460M
Thép tấm P460ML1
Thép tấm P460ML2
Hotline:24/7
0919 28 90 90
THÉP TẤM EN10028-5
Thép tấm EN10028-3 là loại thép hạt mịn cán nhiệt và hàn tốt. Kích thước và dung sai trên kích thước phải theo EN 10028-1. Lớp P355M thường được sử dụng cho các thiết bị áp lực.

Giải thích cấu tạo mác thép
P … M có nghĩa là -20 độ và năng lượng tác động là 27J
P ….ML ML1 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -40 và năng lượng tác động là 27J
P …. ML2 có nghĩa là chất lượng nhiệt độ -50 và năng lượng tác động là 27J

THÀNH PHẦN HOÁ HỌC
Steel grade Content, % by mass
Steel name Steel number C
max.
Si max. Mnb max. P
max.
S
max.
Altotalc min. N
max.
Moe max. Nbf max. Ni max. Tif max. Vf max. Other
P355M 1.8821
0,14

0,50

1,60
0,025 0,010




0,020d

0,015






0,20





0,05g






0,50






0,05






0,10







e
P355ML1 1.8832
0,020
0,008
P355ML2 1.8833 0,005
P420M 1.8824
0,16

0,50

1,70
0,025 0,010



0,020
P420ML1 1.8835
0,020
0,008
P420ML2 1.8828 0,005
P460M 1.8826

0,16


0,60


1,70
0,025 0,010
P460ML1 1.8837
0,020
0,005
P460ML2 1.8831 0,005
Các nguyên tố phải tuân thủ theo quy tắc


Steel grade
CEVb
max.
for product thickness t in mm
t ≤16 16 < t ≤ 40 40 < t ≤ 63
P355M/ML1/ML2 0,39 0,39 0,40
P420M/ML1/ML2 0,43 0,45 0,46
P460M/ML1/ML2 0,45 0,46 0,47
a See 8.3.3.
b CEV = C + Mn + Cr + Mo + V + Cu + Ni
6                 5            15

TÍNH CHẤT CƠ LÝ
Tại nhiệt độ phòng
Steel grade Yield strengtha
ReH
for product thickness t in mm
t ≤ 16                         16 < t ≤ 40                     40 < t 63 MPa
min.
Tensile strength Rm



MPa
Elongation after fracture
A



%
min.
Steel name Steel number
P355M 1.8821
355

345

450 to 610

22
P355ML1 1.8832
P355ML2 1.8833
P420 M 1.8824
420

400

390

500 to 660

19
P420ML1 1.8835
P420ML2 1.8828
P460M 1.8826
460

440

430

530 to 720

17
P460ML1 1.8837
P460ML2 1.8831

 

THỬ NGHIỆM VA ĐẬP
Steel grade Độ dày danh nghĩa


mm
Năng lượng KV
J
min.
tại nhiệt độ °C
–50 –40 –20 0 +20
P...M
≤ 63
27a 40 60
P...ML1 27a 40 60
P...ML2 27a 40 60 80
 


 

  Ý kiến bạn đọc