Thép BS EN 42CrMo4 là thép hợp kim thông thường giữa Crom và Molip thường được sử dụng sau khi luyện thép và tôi thép với cường độ cao, độ bền cao. Thép có hiệu năng, đặc tính cao vì thành phần carbon, Crom, Molip cao hơn các loại thép tròn thông thường. Thép đã được tôi, luyện nên độ mỏi của thép cao hơn, độ cứng trong va đạp cũng được kiểm tra thực tế.
Hotline:24/7
0919 28 90 90
Thép tròn đặc 42CrMo4
 
EU Mỹ Đức Nhật Pháp Anh Italy Tây Ban Nha Trung QUốc Nga Quốc tế
EN - DIN,WNr JIS AFNOR BS UNI UNE GB GOST ISO
42CrMo4 4140 42CrMo4 SCM440H 42CD4 708M40 42CrMo4 40CrMo4 42CrMo 35KHM 42CrMo4
4142       CFS11   F1252   38KHM  

Thành phần hóa học
C Si Mn P S Cr Mo
0.38 - 0.45 max   0.4 0.6 - 0.9 max   0.025 max   0.035 0.9 - 1.2 0.15 - 0.3
 
42CrMo4/1.7225 C Mn Si P S Cr Mo
0.38-0.45 0.60-0.90 0.40 max 0.035 max 0.035 max 0.90-1.20 0.15-0.30
 
Kích thước
 Ø mm
Giới hạn chảy
Rp0.2,N/nn2, min.
Độ bền kéo,
Rm,N/nn2
Độ giãn dài
A5,%, min.
Đọ cứng HB Độ bền
KV, Joule, min.
<40 750 1000-1200 11 295-355 35 at 20ºC
40-95 650 900-1100 12 265-325 35 at 20ºC
>95 550 800-950 13 235-295 35 at 20ºC

Ứng dụng: thép kỹ thuật nên 42CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo máy móc thiết bị, ô tô, khai thác mỏ, phụ tùng, bi nhông động cơ, truyền động, piston, bánh lái siêu áp lực, các khớp nối tàu điện, các liên kết cường lực cao, trục, bánh răng, đai khoan thăm dò dầu khí…

Quá trình nhiệt luyện
Thép được được luyện từ từ tại nhiệt độ lên tới 800 - 850 độ C
Làm lạnh từ từ trong lò cho tới nhiệt độ 480 độ
Hoàn thành quá trình nhiệt luyện trong không khí

Tôi thép + Ram thép
Nhiệt độ 880 độ C
Ngâm thép tại nhiệt độ này sau đó tôi thép trong dầu
Ram thép trong nhiệt độ phòng 20 độ C
Đun nóng tới nhiệt độ 560 độ C
Lấy thép từ lò ra và để nguội tại nhiệt độ trong không khí

Rèn thép
Thép được rèn từ từ, thống nhất
Tăng nhiệt độ rèn lên tới 1150 - 1200 độ
Luôn giữ nhiệt độ rèn thép trên 850 độ
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT  KL/Cây 
1 Thép Tròn Đặc phi 14 Ø 14 x 6000 mm Cây            7.25
2 Thép Tròn Đặc phi 15 Ø 15 x 6000 mm Cây            8.32
3 Thép Tròn Đặc phi 16 Ø 16 x 6000 mm Cây            9.47
4 Thép Tròn Đặc phi 18 Ø 18 x 6000 mm Cây          11.99
5 Thép Tròn Đặc phi 20 Ø 20 x 6000 mm Cây          14.80
6 Thép Tròn Đặc phi 22 Ø 22 x 6000 mm Cây          17.90
7 Thép Tròn Đặc phi 24 Ø 24 x 6000 mm Cây          21.31
8 Thép Tròn Đặc phi 25 Ø 25 x 6000 mm Cây          23.12
9 Thép Tròn Đặc phi 26 Ø 26 x 6000 mm Cây          25.01
10 Thép Tròn Đặc phi 27 Ø 27 x 6000 mm Cây          26.97
11 Thép Tròn Đặc phi 28 Ø 28 x 6000 mm Cây          29.00
12 Thép Tròn Đặc phi 30 Ø 30 x 6000 mm Cây          33.29
13 Thép Tròn Đặc phi 32 Ø 32 x 6000 mm Cây          37.88
14 Thép Tròn Đặc phi 34 Ø 34 x 6000 mm Cây          42.76
15 Thép Tròn Đặc phi 35 Ø 35 x 6000 mm Cây          45.32
16 Thép Tròn Đặc phi 36 Ø 36 x 6000 mm Cây          47.94
17 Thép Tròn Đặc phi 38 Ø 38 x 6000 mm Cây          53.42
18 Thép Tròn Đặc phi 40 Ø 40 x 6000 mm Cây          59.19
19 Thép Tròn Đặc phi 42 Ø 42 x 6000 mm Cây          65.25
20 Thép Tròn Đặc phi 44 Ø 44 x 6000 mm Cây          71.62
21 Thép Tròn Đặc phi 45 Ø 45 x 6000 mm Cây          74.91
22 Thép Tròn Đặc phi 46 Ø 46 x 6000 mm Cây          78.28
23 Thép Tròn Đặc phi 48 Ø 48 x 6000 mm Cây          85.23
24 Thép Tròn Đặc phi 50 Ø 50 x 6000 mm Cây          92.48
25 Thép Tròn Đặc phi 52 Ø 52 x 6000 mm Cây        100.03
26 Thép Tròn Đặc phi 55 Ø 55 x 6000 mm Cây        111.90
27 Thép Tròn Đặc phi 56 Ø 56 x 6000 mm Cây        116.01
28 Thép Tròn Đặc phi 58 Ø 58 x 6000 mm Cây        124.44
29 Thép Tròn Đặc phi 60 Ø 60 x 6000 mm Cây        133.17
30 Thép Tròn Đặc phi 62 Ø 62 x 6000 mm Cây        142.20
31 Thép Tròn Đặc phi 65 Ø 65 x 6000 mm Cây        156.29
32 Thép Tròn Đặc phi 70 Ø 70 x 6000 mm Cây        181.26
33 Thép Tròn Đặc phi 75 Ø 75 x 6000 mm Cây        208.08
34 Thép Tròn Đặc phi 80 Ø 80 x 6000 mm Cây        236.75
35 Thép Tròn Đặc phi 85 Ø 85 x 6000 mm Cây        267.27
36 Thép Tròn Đặc phi 90 Ø 90 x 6000 mm Cây        299.64
37 Thép Tròn Đặc phi 95 Ø 95 x 6000 mm Cây        333.86
38 Thép Tròn Đặc phi 100 Ø 100 x 6000 mm Cây        369.92
39 Thép Tròn Đặc phi 105 Ø 105 x 6000 mm Cây        407.84
40 Thép Tròn Đặc phi 110 Ø 110 x 6000 mm Cây        447.61
41 Thép Tròn Đặc phi 115 Ø 115 x 6000 mm Cây        489.22
42 Thép Tròn Đặc phi 120 Ø 120 x 6000 mm Cây        532.69
43 Thép Tròn Đặc phi 125 Ø 125 x 6000 mm Cây        578.01
44 Thép Tròn Đặc phi 130 Ø 130 x 6000 mm Cây        625.17
45 Thép Tròn Đặc phi 135 Ø 135 x 6000 mm Cây        674.19
46 Thép Tròn Đặc phi 140 Ø 140 x 6000 mm Cây        725.05
47 Thép Tròn Đặc phi 145 Ø 145 x 6000 mm Cây        777.76
48 Thép Tròn Đặc phi 150 Ø 150 x 6000 mm Cây        832.33
49 Thép Tròn Đặc phi 155 Ø 155 x 6000 mm Cây        888.74
50 Thép Tròn Đặc phi 160 Ø 160 x 6000 mm Cây        947.00
51 Thép Tròn Đặc phi 165 Ø 165 x 6000 mm Cây     1,007.12
52 Thép Tròn Đặc phi 170 Ø 170 x 6000 mm Cây     1,069.08
53 Thép Tròn Đặc phi 175 Ø 175 x 6000 mm Cây     1,132.89
54 Thép Tròn Đặc phi 180 Ø 180 x 6000 mm Cây     1,198.55
55 Thép Tròn Đặc phi 185 Ø 185 x 6000 mm Cây     1,266.06
56 Thép Tròn Đặc phi 190 Ø 190 x 6000 mm Cây     1,335.42
57 Thép Tròn Đặc phi 195 Ø 195 x 6000 mm Cây     1,406.63
58 Thép Tròn Đặc phi 200 Ø 200 x 6000 mm Cây     1,479.69
59 Thép Tròn Đặc phi 210 Ø 210 x 6000 mm Cây     1,631.36
60 Thép Tròn Đặc phi 220 Ø 220 x 6000 mm Cây     1,790.43
61 Thép Tròn Đặc phi 225 Ø 225 x 6000 mm Cây     1,872.74
62 Thép Tròn Đặc phi 230 Ø 230 x 6000 mm Cây     1,956.89
63 Thép Tròn Đặc phi 235 Ø 235 x 6000 mm Cây     2,042.90
64 Thép Tròn Đặc phi 240 Ø 240 x 6000 mm Cây     2,130.76
65 Thép Tròn Đặc phi 245 Ø 245 x 6000 mm Cây     2,220.47
66 Thép Tròn Đặc phi 250 Ø 250 x 6000 mm Cây     2,312.02
67 Thép Tròn Đặc phi 255 Ø 255 x 6000 mm Cây     2,405.43
68 Thép Tròn Đặc phi 260 Ø 260 x 6000 mm Cây     2,500.68
69 Thép Tròn Đặc phi 265 Ø 265 x 6000 mm Cây     2,597.79
70 Thép Tròn Đặc phi 270 Ø 270 x 6000 mm Cây     2,696.74
71 Thép Tròn Đặc phi 275 Ø 275 x 6000 mm Cây     2,797.55
72 Thép Tròn Đặc phi 280 Ø 280 x 6000 mm Cây     2,900.20
73 Thép Tròn Đặc phi 290 Ø 290 x 6000 mm Cây     3,111.06
74 Thép Tròn Đặc phi 295 Ø 295 x 6000 mm Cây     3,219.26
75 Thép Tròn Đặc phi 300 Ø 300 x 6000 mm Cây     3,329.31
76 Thép Tròn Đặc phi 310 Ø 310 x 6000 mm Cây     3,554.96
77 Thép Tròn Đặc phi 315 Ø 315 x 6000 mm Cây     3,670.56
78 Thép Tròn Đặc phi 320 Ø 320 x 6000 mm Cây     3,788.02
79 Thép Tròn Đặc phi 325 Ø 325 x 6000 mm Cây     3,907.32
80 Thép Tròn Đặc phi 330 Ø 330 x 6000 mm Cây     4,028.47
81 Thép Tròn Đặc phi 335 Ø 335 x 6000 mm Cây     4,151.47
82 Thép Tròn Đặc phi 340 Ø 340 x 6000 mm Cây     4,276.31
83 Thép Tròn Đặc phi 345 Ø 345 x 6000 mm Cây     4,403.01
84 Thép Tròn Đặc phi 350 Ø 350 x 6000 mm Cây     4,531.56
85 Thép Tròn Đặc phi 355 Ø 355 x 6000 mm Cây     4,661.96
86 Thép Tròn Đặc phi 360 Ø 360 x 6000 mm Cây     4,794.21
87 Thép Tròn Đặc phi 365 Ø 365 x 6000 mm Cây     4,928.30
88 Thép Tròn Đặc phi 370 Ø 370 x 6000 mm Cây     5,064.25
89 Thép Tròn Đặc phi 375 Ø 375 x 6000 mm Cây     5,202.05
90 Thép Tròn Đặc phi 380 Ø 380 x 6000 mm Cây     5,341.69
91 Thép Tròn Đặc phi 385 Ø 385 x 6000 mm Cây     5,483.19
92 Thép Tròn Đặc phi 390 Ø 390 x 6000 mm Cây     5,626.53
93 Thép Tròn Đặc phi 395 Ø 395 x 6000 mm Cây     5,771.73
94 Thép Tròn Đặc phi 400 Ø 400 x 6000 mm Cây     5,918.77
95 Thép Tròn Đặc phi 410 Ø 410 x 6000 mm Cây     6,218.41
96 Thép Tròn Đặc phi 415 Ø 415 x 6000 mm Cây     6,371.01
97 Thép Tròn Đặc phi 420 Ø 420 x 6000 mm Cây     6,525.45
98 Thép Tròn Đặc phi 425 Ø 425 x 6000 mm Cây     6,681.74
99 Thép Tròn Đặc phi 430 Ø 430 x 6000 mm Cây     6,839.88
100 Thép Tròn Đặc phi 435 Ø 435 x 6000 mm Cây     6,999.88
101 Thép Tròn Đặc phi 440 Ø 440 x 6000 mm Cây     7,161.72
102 Thép Tròn Đặc phi 445 Ø 445 x 6000 mm Cây     7,325.41
103 Thép Tròn Đặc phi 450 Ø 450 x 6000 mm Cây     7,490.95
104 Thép Tròn Đặc phi 455 Ø 455 x 6000 mm Cây     7,658.34
105 Thép Tròn Đặc phi 460 Ø 460 x 6000 mm Cây     7,827.58
106 Thép Tròn Đặc phi 465 Ø 465 x 6000 mm Cây     7,998.67
107 Thép Tròn Đặc phi 470 Ø 470 x 6000 mm Cây     8,171.61
108 Thép Tròn Đặc phi 475 Ø 475 x 6000 mm Cây     8,346.40
109 Thép Tròn Đặc phi 480 Ø 480 x 6000 mm Cây     8,523.04
110 Thép Tròn Đặc phi 485 Ø 485 x 6000 mm Cây     8,701.52
111 Thép Tròn Đặc phi 490 Ø 490 x 6000 mm Cây     8,881.86
112 Thép Tròn Đặc phi 500 Ø 500 x 6000 mm Cây     9,248.09
113 Thép Tròn Đặc phi 510 Ø 510 x 6000 mm Cây     9,621.71
114 Thép Tròn Đặc phi 515 Ø 515 x 6000 mm Cây     9,811.29
115 Thép Tròn Đặc phi 520 Ø 520 x 6000 mm Cây   10,002.73
116 Thép Tròn Đặc phi 530 Ø 530 x 6000 mm Cây   10,391.15
117 Thép Tròn Đặc phi 540 Ø 540 x 6000 mm Cây   10,786.97
118 Thép Tròn Đặc phi 550 Ø 550 x 6000 mm Cây   11,190.18
119 Thép Tròn Đặc phi 560 Ø 560 x 6000 mm Cây   11,600.80
120 Thép Tròn Đặc phi 570 Ø 570 x 6000 mm Cây   12,018.81
121 Thép Tròn Đặc phi 580 Ø 580 x 6000 mm Cây   12,444.22
122 Thép Tròn Đặc phi 590 Ø 590 x 6000 mm Cây   12,877.03
123 Thép Tròn Đặc phi 600 Ø 600 x 6000 mm Cây   13,317.24
124 Thép Tròn Đặc phi 610 Ø 610 x 6000 mm Cây   13,764.85
125 Thép Tròn Đặc phi 620 Ø 620 x 6000 mm Cây   14,219.86
126 Thép Tròn Đặc phi 630 Ø 630 x 6000 mm Cây   14,682.26
127 Thép Tròn Đặc phi 650 Ø 650 x 6000 mm Cây   15,629.26

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Từ khóa: sử dụng