Thép Tròn đặc SCM415là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
Hotline:24/7
0919 28 90 90
THÉP TRÒN ĐẶC SCM415
Thép tròn SCM415 là một loại thép hợp kim Cr – Mo có khả năng kháng nhiệt, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G4053. SCM415 của khả năng chịu nhiệt tới 500 – 5500C-Các loại mác thép tương tự SKD11, SKD61, S45C, S50C, S30C, S20C, C45, SS400…
-Tiêu chuẩn ASTM, JIS, EN …
-Xuất xứ Nga, Mỹ, Nhật Bản, Trung Quốc, Hàn Quốc ….
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn | Mác thép | C | Mn | P | S | Si | Ni | Cr | Mo |
JIS G4105 | SCM415 | 0.13 - 0.18 | 0.60-0.90 | ≦0.030 | ≦0.030 | 0.15 -0.35 | ≦0.25 | 0.90-1.20 | 0.15-0.25 |
Đặc điểm kỹ thuật:
-Thép Tròn đặc SCM415là loại thép có hàm lượng carbon cao có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt, trong môi trường mặn, nhiệt độ thay đổi liên tục,
Ứng dụng
-Thép Tròn đặc SCM415 dùng trong công nghiệp chế tạo trong ngành chế tạo, khuôn mẫu, gia công cơ khí,cơ khí chính xác
- Làm khuôn dập nguội ,trục cán hình ,lưỡi cưa ,các chi tiết chịu mài mòn
- Các chi tiết chịu tải trọng như đinh ốc, bulong, trục, bánh răng ...
Ngoài ra chúng tôi còn gia công và cắt theo yêu cầu quý khách hàng
Bảng quy cách sản phẩm thép tròn đặc SCM415
Thứ tự | Tên sản phẩm | Độ dài | Trọng lượng |
(m) | (Kg) | ||
1 | SCM415 Ø 12 x 6m | 6 | 5,7 |
2 | SCM415 Ø 14x6.05m | 6,05 | 7,6 |
3 | SCM415 Ø 16 x 6m | 6 | 9,8 |
4 | SCM415 Ø 18 x 6m | 6 | 12,2 |
5 | SCM415 Ø 20 x 6m | 6 | 15,5 |
6 | SCM415 Ø 22 x 6m | 6 | 18,5 |
7 | SCM415 Ø 24 x 6m | 6 | 21,7 |
8 | SCM415 Ø 25 x 6m | 6 | 23,5 |
9 | SCM415 Ø 28 x 6m | 6 | 29,5 |
10 | SCM415 Ø 30 x 6m | 6 | 33,7 |
11 | SCM415 Ø 35 x 6m | 6 | 46 |
12 | SCM415 Ø 36 x 6m | 6 | 48,5 |
13 | SCM415 Ø 40 x 6m | 6 | 60,01 |
14 | SCM415 Ø 42 x 6m | 6 | 66 |
15 | SCM415Ø 45 x 6m | 6 | 75,5 |
16 | SCM415 Ø 50 x 6.0m | 6 | 92,4 |
17 | SCM415 Ø 55 x 6m | 6 | 113 |
18 | SCM415 Ø 60 x 6m | 6 | 135 |
19 | SCM415 Ø 65 x 6m | 6 | 158,9 |
20 | SCM415 Ø 70 x 6m | 6 | 183 |
21 | SCM415 Ø 75 x 6m | 6 | 211,01 |
22 | SCM415 Ø 80 x 6,25m | 6,25 | 237,8 |
23 | SCM415 Ø 85 x 6,03m | 6,03 | 273 |
24 | SCM415 Ø 90 x 5,96m | 5,96 | 297,6 |
25 | SCM415 Ø 95 x 6m | 6 | 334,1 |
26 | SCM415 Ø 100 x 6m | 6 | 375 |
27 | SCM415 Ø 110 | 6,04 | 450,01 |
28 | SCM415 Ø 120 x 5,92m | 5,92 | 525,6 |
29 | SCM415 Ø 130 x 6,03m | 6,03 | 637 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận