Thép ống đúc sản xuất theo tiêu chuẩn JIS của Nhật đã được ưu chuộng và tin dùng khắp thế giới
Chúng tôi, tiên phong nhập khẩu thép ống đúc JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456 để phân phối cho thị trường VIệt Nam
Chúng tôi, tiên phong nhập khẩu thép ống đúc JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456 để phân phối cho thị trường VIệt Nam
Hotline:24/7
0919 28 90 90
ĐỊNH DANH THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
Thép ống đúc theo tiêu chuẩn Nhật Bản G 3454 JIS G 3455 JIS G 3456 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Phòng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản giành cho thép ống đúc carbon nhiệt độ cao, áp lực trung bình.
Ứng dụng THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456: chủ yếu trong công nghiệp dẫn dầu, dẫn khí, sản xuất lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt
THÀNH PHẦN HOÁ HỌCTHÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
BẢNG KÍCH THƯỚC THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
Thép ống đúc theo tiêu chuẩn Nhật Bản G 3454 JIS G 3455 JIS G 3456 được sản xuất theo tiêu chuẩn của Phòng tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản giành cho thép ống đúc carbon nhiệt độ cao, áp lực trung bình.
Ứng dụng THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456: chủ yếu trong công nghiệp dẫn dầu, dẫn khí, sản xuất lò hơi, bề mặt trao đổi nhiệt
THÀNH PHẦN HOÁ HỌCTHÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
Tiêu chuẩn | Mức thép | C | Si | Mn | P | S |
JIS G3454 | STPG370 | ≤0.25 | ≤0.35 | 0.30-0.90 | ≤0.040 | ≤0.040 |
STPG410 | ≤0.30 | ≤0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.040 | ≤0.040 | |
JIS G3455 | STS370 | ≤0.25 | 0.10-0.35 | 0.30-1.10 | ≤0.035 | ≤0.035 |
STS410 | ≤0.30 | 0.10-0.35 | 0.30-1.40 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
STS480 | ≤0.33 | 0.10-0.35 | 0.30-1.50 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
JIS G3456 | STPT370 | ≤0.25 | 0.10-0.35 | 0.30-0.90 | ≤0.035 | ≤0.035 |
STPT410 | ≤0.30 | 0.10-0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 | |
STPT480 | ≤0.33 | 0.10-0.35 | 0.30-1.00 | ≤0.035 | ≤0.035 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
Tiêu chuẩn | Mức thép | Giới hạn chảy (Mpa) | Độ bền kéo (Mpa) | Độ dãn dài (%) | |
JIS G3454 | STPG370 | ≥215 | ≥370 | ||
STPG410 | ≥245 | ≥410 | |||
JIS G3455 | STS370 | ≥215 | ≥370 | ||
STS410 | ≥245 | ≥410 | |||
STS480 | ≥275 | ≥480 | |||
JIS G3456 | STPT370 | ≥215 | ≥370 | ||
STPT410 | ≥245 | ≥410 | |||
STPT 480 | ≥275 | ≥480 |
BẢNG KÍCH THƯỚC THÉP ỐNG ĐÚC JIS G3454, JIS G3455, JIS G3456
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận