Các thành phần trong hệ thống cơ khí như: Con lăn trong băng chuyển, máy ép,vỏ cọc bê tong được sử dụng trong các dự án xây dựng nhiệt độ quá cao hoặc áp lực lớn trong quá trình sản xuất.
Hotline:24/7
0919 28 90 90
ỨNG DỤNG
Hệ thống ống dẫn nước
Nước máy
Đường ống vận chuyển khí hoặc chất lỏng trên một khoảng cách dài
Kết cấu thép
Các thành phần trong hệ thống cơ khí như: Con lăn trong băng chuyển, máy ép,
Vỏ cọc bê tong được sử dụng trong các dự án xây dựng nhiệt độ quá cao hoặc áp lực lớn trong quá trình sản xuất.
Công nghiệp dầu khí, giếng dầu, thiết bị lọc dầu
Cung cấp chất lỏng chất khí trong một nhà máy từ một điển đến đến một điểm trong quá trình
Cung cấp các chất rắn trong nhà máy thực phẩm
Vận chuyển vật liệu xây dựng cho các tòa nhà chứa áp lực cao
Xây dựng hầm mỏ, các công trình hầm, đường hầm, dưới đáy biển..
THÉP ỐNG ĐÚC PHI 114
Tiêu chuẩn: ASTM A53, ASTM A106 Grade B, ASTM A53-Grade B, API 5L, GOST, JIS, DIN, GB/T, ANSI, EN
Đường kính: phi 114.3, DN 100
Độ dầy: ống đúc phi 114.3, DN 100 có độ dày từ 2.5mm đến 20 mm
Chiều dài: từ 6m - 12m
Xuất xứ: EU, Thailand, Đài Loan, Nhật, Hàn Quốc, Trung Quốc và Việt Nam
Ống thép phi 114 x 3 ly (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 3,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 4 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 4,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 5,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 6 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 7 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 8 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 8.5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 9 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 9,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 10 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 10,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 11 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 11,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 12 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 12,5 ly x (6.000mm-12.000mm)
Ống thép phi 114 x 13 ly x (6.000mm-12.000mm)
DN | O.D(mm) | Độ dày (mm) | Tiêu chuẩn độ dày (SCHEDULE) | Trọng Lượng Kg/m |
DN100 | 114,3 | 2,11 | SCH5 | 5,83 |
DN100 | 114,3 | 3,05 | SCH10 | 8,36 |
DN100 | 114,3 | 4,78 | SCH30 | 12,90 |
DN100 | 114,3 | 6,02 | SCH40 | 16,07 |
DN100 | 114,3 | 7,14 | SCH60 | 18,86 |
DN100 | 114,3 | 8,56 | SCH80 | 22,31 |
DN100 | 114,3 | 11,1 | SCH120 | 28,24 |
DN100 | 114,3 | 13,5 | SCH160 | 33,54 |
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận
Từ khóa: sử dụng