Thép Đông Á cung cấp thép ống đúc STPT370, STPT410, STPT480 nhập khẩu từ Nhật Bản, Hàn QUốc, Trung QUốc, Thái Lan, Ấn độ, Taiwan....chất lượng cao, quy trình sản xuất chặt chẽ, sơn phủ bề mặt nhiều loại chất liệu, thử nghiệm đa dạng (thử nghiệm thủy tĩnh, không phá hủy, khuyết tật, uốn cong, làm phẳng, cơ lý hóa)
Hotline:24/7
0919 28 90 90
ĐỊNH DANH THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
Tiêu chuẩn công nghiệp Nhật Bản đưa ra thép ống đúc carbon sử dụng cho ông tại nhiệt độ trên 3500C.
Lưu ý: khi dồng ý với nhà sản xuất, người mua có thể chỉ điinh một hoặc tất cả các yêu cầu chất lượng bổ sung như:
Tiêu chuẩn đánh giá thang đo nhiệt độ tại điểm chảy hoặc sức tải của bề mặt.
Kiểm tra siêu âm
Kiểm tra thuỷ tĩnh
Thép ống đúc STPT370, STPT410, STPT480 bao gồm các mác thép
Ký hiệu | |
Thép ống đúc STPT 370 | Thép ống đúc STPT 38 |
Thép ống đúc STPT 410 | Thép ống đúc STPT 42 |
Thép ống đúc STPT 480 | Thép ống đúc STPT 49 |
MÁC THÉP TƯƠNG ĐƯƠNG THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
KS | ASTM | JIS | DIN | BS | |||||
D3570 | Thép ống đúc SPHT 370 | a106 | Grade a | G3456 | Thép ống đúc STPT370 STPT 38 | 17175 | St35.8 | 3602 | HFS360 CFS360 ERW360 CEW360 |
Thép ống đúc SPHT 410 | Grade b | Thép ống đúc STPT410 STPT 42 | St45.8 | HFS410 CFS410 ERW410 CEW410 | |||||
Thép ống đúc SPHT 480 | Gr.C | Thép ống đúc STPT480 STPT 49 | HFS480 CFS480 ERW480 CEW480 |
PHƯƠNG PHÁP SẢN XUẤT THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
Khi sản xuất, sử dụng phương pháp khử thép cả thép cán nóng cũng như hàn. Tuy nhiên STPT480 nên sử dụng tiến trình ống đúc cán nóng
Mức thép | Thép ống đúc cán nóng | Thép ống đúc cán nguội | Thép ống hàn cao tần nhiệt cao | Hàn cao tần nhiệt thấp |
STPT 370 | Khi sản xuất, tiến trình ủ và thường hoá thép nên được sử dụng | ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp | Khi sản xuất, ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp | ủ và thường hoá ở nhiệt độ thấp |
STPT 410 | ||||
STPT 480 |
THÀNH PHẦN HOÁ HỌC THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
Thành phần các nguyên tố % | |||||
C max | Si | Mn | P max | S max | |
Thép ống STPT 370 | 0.25 | 0.15-0.35 | 0.30-0.90 | 0.035 | 0.035 |
Thép ống STPT 410 | 0.30 | 0.15-0.35 | 0.30-1.00 | 0.035 | 0.035 |
Thép ống STPT 480 | 0.33 | 0.15-0.35 | 0.30-1.00 | 0.035 | 0.035 |
TÍNH CHẤT CƠ LÝ THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
Mác thép | ||||||
Độ bền kéo | Giới hạn chảy | Độ dãn dài % min | ||||
Theo chiều dài | Chiều ngang | Theo chiều dài | Chiều ngang | |||
Thép ống STPT 370 | ≥38 ksi 373 MPa | ≥22 ksi 216 Mpa | 30 Thử nghiệm theo chiều dài | 25 | 23 | 28 |
Thép ống STPT 410 | ≥43 ksi 412 MPa | ≥25 ksi 245 Mpa | 25 | 20 | 19 | 24 |
Thép ống STPT 480 | ≥49 ksi 481 Mpa | ≥28 ksi 275 Mpa | 25 | 20 | 17 | 22 |
ỨNG DỤNG THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480
THÉP ỐNG ĐÚC STPT370, STPT410, STPT480 chủ yếu sử dụng trong trao đổi nhiệt, bề mặt hấp thụ nhiệt, hơi nóng, nước nóng, lò hơi….
Thép ống đúc STPT 370,
Thép ống đúc STPT 38,
Thép ống đúc STPT 410,
Thép ống đúc STPT 42,
Thép ống đúc STPT 480,
Thép ống đúc STPT 49,
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận