THÉP HÌNH U380x100x10.5x16
Khối lượng 54.5kg/m
Hotline:24/7
0919 28 90 90
Mô tả sản phẩm
Định danh:
Tiêu chuẩn ứng dụng sản xuất: GB, EN, JIS
Kích thước: 500mm – 400mm
Mác thép: Q235, Q345, S235JR, S355JR, S275JR, SS400, ASTM A36
 
  Grade Nguyên tố (%)
C Mn S P Si
Q235 B 0.12-0.20 0.3-0.7 ≦0.045 ≦0.045 ≦0.3
 
Grade Yielding Strength Point(Mpa)
Q235B Thickness(mm)
≦16 >16-40 >40-60 >60-100
≧235 ≧225 ≧215 ≧205
Tensile Strength(Mpa) Elongation After Fracture(%)
Thickness(mm)
≦16 >16-40 >40-60 >60-100
375-500 ≧26 ≧25 ≧24 ≧23
 

ỨNG DỤNG:
Nhà kho, sân vận động, công viên, giao thông vận tải, xây dựng, mái vòm nhà, khung nhà xưởng, hàng rào chắn, đinh tán, công nghiệp dầu khí…
Quy cách H (mm) B (mm) t1(mm) L (m) W (kg/m)
Thép hình U50x32x4.4 50 32 4,4 6 4,48
Thép hình U60x36x4.4 60 36 4,4 6 5,90
Thép hình U80x40x4.5 80 40 4,5 6 7,05
Thép hình U100x46x4.5 100 46 4,5 6 8,59
Thép hình U120x52x4.8 120 52 4,8 6 10,48
Thép hình U140x58x4.9 140 58 4,9 6m/9m/12m 12,30
Thép hình U150x75x6.5 150 75 6,5 6m/9m/12m 18,60
Thép hình U160x64x5 160 64 5 6m/9m/12m 14,20
Thép hình U180x68x6 180 68 6 12 18.16
Thép hình U180x68x6.5 180 68 6.5 12 18.4
Thép hình U180x75x5.1 180 75 5,1 12 17.4
Thép hình U200x73x6.0 200 73 6,0 12 21,30
Thép hình U200x73x7 200 73 7,0 12 23,70
Thép hình U200x76x5.2 200 76 5,2 12 18,40
Thép hình U200x80x7.5 200 80 7,5 12 24,60
Thép hình U240x90x5.6 240 90 5,6 12 24
Thép hình U250x90x9x13 250 90 9 12 34,60
Thép hình U250x78x6.8 250 78 6.8 12 25,50
Thép hình U280x85x9.9 280 85 9,9 12 34,81
Thép hình U300x90x9x13 300 90 9 12 38,10
Thép hình U300x88x7 300 88 7 12 34.6
Thép hình U350x90x12 300 90 12 12 48.6
Thép hình U380x100x10.5 380 100 10.5 12 54.5

  Ý kiến bạn đọc