Thép hình chữ V với các kích thước: V20, V25, V30, V45, V50, V60, V65, V70, V80 V90 đến V250

Hotline:24/7
0919 28 90 90

Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh điều hướng, mái che, trang trí,đường ray, thanh trượt, tăng cứng, lan can, vành bánh xe, Kẹp, Xà gồ,Khung cửa, kết cấu xây dựng khác nhau như dầm cầu, tháp truyền hình, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, giàn khoan ...

Vật liệu: A36 - SS400 - SS490 –SS540,  Q235B - S235JR - S275JR - Q345B, S355JR…
Xuất xứ: Hàn Quốc, Nhật Bản, Trung Quốc, Nga, Việt Nam..
thep hinh v
Kích thước chuẩn (mm) Độ dày Đơn trọng (kg/m)   Kích thước chuẩn (mm) Độ dày Đơn trọng (kg/m)
AxB t W   AxB t W
Thép hình V25x25x3 3 1.12   Thép hình V100x100 7 10.7
Thép hình V30x30x3 3 1.36   Thép hình V100x100 8 12.1
Thép hình V40x40x5 5 2.95   Thép hình V100x100 9 13.5
        Thép hình V100x100 10 14.9
Thép hình V45x45x4 4 2.74   Thép hình V100x100 12 17.7
Thép hình V45x45x5 5 3.38   Thép hình V100x100 13 19.1
             
Thép hình V50x50x4 4 3.06   Thép hình V120x120 8 14.7
Thép hình V50x50x5 5 3.77   Thép hình V120x120 10 18.2
Thép hình V50x50x6 6 4.43   Thép hình V120x120 12 21.6
        Thép hình V120x120 15 26.7
Thép hình V60x60x4 4 3.68   Thép hình V120x120 18 31.5
Thép hình V60x60x5 5 4.55        
Thép hình V60x60x6 6 5.37   Thép hình V130x130 9 17.9
        Thép hình V130x130 10 19.7
Thép hình V65x65 5 5   Thép hình V130x130 12 23.4
Thép hình V65x65 6 5.91   Thép hình V130x130 15 28.8
Thép hình V65x65 8 7.66        
        Thép hình V150x150 10 22.9
Thép hình V70x70 5 5.37   Thép hình V150x150 12 27.3
Thép hình V70x70 6 6.38   Thép hình V150x150 15 33.6
Thép hình V70x70 7 7.38   Thép hình V150x150 18 39.8
        Thép hình V150x150 19 41.9
Thép hình V75x75 6 6.85   Thép hình V150x150 20 44
Thép hình V75x75 9 9.96        
Thép hình V75x75 12 13   Thép hình V175x175 12 31.8
        Thép hình V175x175 15 39.4
Thép hình V80x80 6 7.32   Thép hình V200x200 15 45.3
Thép hình V80x80 7 8.48        
Thép hình V80x80 8 9.61   Thép hình V200x200 16 48.2
        Thép hình V200x200 18 54
        Thép hình V200x200 20 59.7
Thép hình V90x90 6 8.28   Thép hình V200x200 24 70.8
Thép hình V90x90 7 9.59   Thép hình V200x200 25 73.6
Thép hình V90x90 8 10.8   Thép hình V200x200 26 76.3
Thép hình V90x90 9 12.1        
Thép hình V90x90 10 13.3   Thép hình V250x250 25 93.7
Thép hình V90x90 13 17   Thép hình V250x250 35 128

  Ý kiến bạn đọc