Thép hình U Nhât Bản:
Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, mục đích sử dụng
Chất lượng đảm bảo: quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ và được lập trình bởi máy tính. Bộ tiêu chuẩn giám định có nhiều tiêu chí
Bề mặt hoàn hảo, sắc nét: không nứt, ko xước..
Thời gian giao hang được lên kế hoạch chuẩn xác
Bộ phận tư vấn sử dụng sản phẩm cho phù hợp với môi trường, với lực tác động
Kích thước đa dạng: có trong bảng tiêu chuẩn cũng như theo nhu cầu khách hàng
Hotline:24/7
0919 28 90 90

Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…

Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
 
Kích thước
AXBxt1xt2
Khối lượng Độ dày
Thân Cánh
(t1) (t2)
mm mm
Thép U75 x 40 x 5x7 6.92 5 7
Thép U100x50x5x7.5 9.36   5   7.5  
Thép U125x65x6 x8 13.4    6   8   
Thép U150x75x6.5x10 18.6    6.5 10   
Thép U150x75x 9x12.5 24  9 12.5
Thép U180x75x7 x10.5 21.4  7   10.5  
Thép U180x90x7.5x12.5 27.1   7.5   12.5  
Thép U200x80x7.5x11 24.6   7.5   11   
Thép U200x90x8x13.5 30.3  8 13.5
Thép U230x80x8x12 28.4  8   12   
Thép U230x90x8.5 x13.5 33.1   8.5 13.5 
Thép U250x80x8 x12.5 30.2   8   12.5 
Thép U250x90x9 x13 34.6   9   13   
Thép U250x90x11x14.5 40.2  11 14.5
Thép U280x100x9 x13 38.8  9   13   
Thép U280x100x11.5x16 48.2  11.5 16
Thép U300x90x9 x13 38.1 9   12   
Thép U300x90x10x15.5 43.8  10 15.5
 Thép U380x100x10.5x16 54.5  10.5 16
Thép U380x100x13x6.5 62  13 6.5

thep hinh U Nhat ban

  Ý kiến bạn đọc

     

 

Từ khóa: sử dụng