THÉP HÌNH HYUNDAI HÀN QUỐC
Thép chất lượng đã được khẳng định quốc tế
Hotline:24/7
0919 28 90 90

Thép U được sản xuất theo phương pháp thép carbon cán nóng còn gọi là thép hình C. Thép có cấu trúc bao gồm 1 thân chính thẳng và 2 mặt bích đáy với góc bo tròn ở trong. Nó thích hợp cho việc mở rộng kích thước và độ dày.
Thép được ứng dụng trong hỗ trợ kết cấu, khung sườn nhà xưởng, máy móc, xe vận tải, cầu, tòa nhà và các bộ khung chịu lực co bản.
  1. Sản phẩm đa dạng về mẫu mã, mục đích sử dụng
  2. Chất lượng đảm bảo: quy trình sản xuất được giám sát chặt chẽ và được lập trình bởi máy tính. Bộ tiêu chuẩn giám định có nhiều tiêu chí
  3. Bề mặt hoàn hảo, sắc nét: không nứt, ko xước..
  4. Thời gian giao hang được lên kế hoạch chuẩn xác
  5. Bộ phận tư vấn sử dụng sản phẩm cho phù hợp với môi trường, với lực tác động
  6. Kích thước đa dạng: có trong bảng tiêu chuẩn cũng như theo nhu cầu khách hàng
Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…
Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
Thành phần hóa học
Tiêu chuẩn Mức thép Thành phần hóa học
C Si Mn P S Cu Ni N
JIS G3101 SS400       ≤0.050 ≤0.050      
ASTM A36 ≤0.29 ≤0.40 0.8-1.2 ≤0.05 ≤0.04 ≤0.20    
EN 10025:2 S235JR ≤0.21   ≤1.60 ≤0.045 ≤0.045 ≤0.55   ≤0.012
S275JR                
S355JR                
GB/T700 Q235B 0.12-0.20 ≤0.30 0.3-0.7 ≤0.045 ≤0.045      
Q345B ≤0.20 ≤0.50 ≤1.40 ≤0.035 ≤0.035 0.30 0.050 0.012

Tính chất cơ lý
TIêu chuẩn Mức thép Tính chất cơ lý
Độ bền kéo Giới hạn chảy Độ dãn dài Thử nghiệm va đập  
JIS G3101 SS400 400-500 245      
ASTM A36          
EN 10025:2 S235JR 360-510 235   27J  
  S275JR 410-560 275   27J  
  S355JR 490-610 355   27J  
GB/T700 Q235B 360-510 235      
GB/T700 Q345B 490-630 355      

BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U
STT TÊN VẬT TƯ
(Description)
QUY CÁCH
(Dimension)
ĐVT   Khối lượng/cây
1 Thép Hình U80x40 THép hình U80x40x4x6000mm Cây 9.36 56.16
2 Thép Hình U100x50 Thép hình U100x50x5x7.5mm Cây 9.36 56.16
3 Thép Hình U125x65 Thép hình U125x65x6x8mm Cây 13.433 80.6
4 Thép Hình U150x75 Thép hình U150x75x6,5x10mm Cây 18.6 111.6
5 Thép Hình  U200x80 Thép hình U200x80x7.5x11x12000mm Cây 24.6 295.2
6 Thép Hình U200x90 Thép hình U200x90x8x13.5x12000mm Cây 30.3 363.6
7 Thép Hình U250x90 Thép hình U250x90x9x13x12000mm Cây 34.6 415.2
8 Thép Hình  U300x90 Thép hình U300x90x9x13x12000mm Cây 38.5 462
9 Thép Hình U200x90 Thép hình 380x100x10.5x16x12000mm Cây 54.5 654
thep hinh U
 

  Ý kiến bạn đọc