ĐỊNH DANH
Thép hình nhập khẩu Hàn Quốc, Nhật bản với quy cách U300x90x9x13 với khối lượng 38.10 kg/m
Hotline:24/7
0919 28 90 90
Mác thép: SS400, S235Jr, S275JR, S355JR, ASTM A572….
THÀNH PHẦN HÓA HỌC THÉP U300x90x9x13C≤ 16mm max | C>16mm max | Si max | Mn max | P max. | S max. | Ni max | Tensile Strength | Yield Strength | Độ dãn dài | ||
S235JR | 0.17 | 0.20 | -- | 1.40 | 0.045 | 0.045 | 340 -510 | ≤235 | 16 | ||
S275JR | 0.21 | --- | 1.5 | 0.040 | 0.040 | 0.012 | 0.55 | 400-560 | 235- 275 | 19-23 | |
S355JR | 0.27 | 0.60 | 1.7 | 0.045 | 0.045 | 450-630 | 315-355 | 18-20 |
ỨNG DỤNG
Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh điều hướng, mái che, trang trí,đường ray, thanh trượt, tăng cứng, lan can, vành bánh xe, Kẹp, Xà gồ,Khung cửa, kết cấu xây dựng khác nhau như dầm cầu, tháp truyền hình, cẩu trục, nâng và vận chuyển máy móc, cầu đường, kết cấu nhà xưởng, đóng tàu, giàn khoan
ƯU ĐIỂM
Thép hình U300x90x9x13 là thép cán nóng, thép nhẹ cấu hình C với các góc bán kính bên trong lý tưởng cho tất cả các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa. Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong việc bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, giường xe tải, rơ moóc,… Hình dạng của nó hoặc cấu hình chữ U là lý tưởng cho thêm sức mạnh và độ cứng hơn thép góc V khi tải lực của dự án theo chiều dọc hoặc ngang. Hình dạng thép này rất dễ dàng để hàn, cắt, hình thức và máy tính với các thiết bị phù hợp và kiến thức
BẢNG QUY CÁCH THÉP HÌNH U
STT | TÊN VẬT TƯ (Description) | QUY CÁCH (Dimension) | ĐVT | Khối lượng/cây | |
1 | Thép Hình U80x40 | THép hình U80x40x4x6000mm | Cây | 9.36 | 56.16 |
2 | Thép Hình U100x50 | Thép hình U100x50x5x7.5mm | Cây | 9.36 | 56.16 |
3 | Thép Hình U125x65 | Thép hình U125x65x6x8mm | Cây | 13.433 | 80.6 |
4 | Thép Hình U150x75 | Thép hình U150x75x6,5x10mm | Cây | 18.6 | 111.6 |
5 | Thép Hình U200x80 | Thép hình U200x80x7.5x11x12000mm | Cây | 24.6 | 295.2 |
6 | Thép Hình U200x90 | Thép hình U200x90x8x13.5x12000mm | Cây | 30.3 | 363.6 |
7 | Thép Hình U250x90 | Thép hình U250x90x9x13x12000mm | Cây | 34.6 | 415.2 |
8 | Thép Hình U300x90 | Thép hình U300x90x9x13x12000mm | Cây | 38.5 | 462 |
9 | Thép Hình U200x90 | Thép hình 380x100x10.5x16x12000mm | Cây | 54.5 | 654 |
HÌNH ẢNH THỰC TẾ KHO
Ý kiến bạn đọc
Bạn cần đăng nhập với tư cách là Thành viên chính thức để có thể bình luận